Có 2 kết quả:
制品 zhì pǐn ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 製品 zhì pǐn ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) products
(2) goods
(2) goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) products
(2) goods
(2) goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0